Vốn hóa
$4,12 NT-2,58%
Khối lượng
$138,76 T-30,63%
Tỷ trọng BTC55,8%
Ròng/ngày+$10,90 Tr
30D trước+$89,40 Tr
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|
Tên | Giá | Thay đổi 24h | 24h trước | Phạm vi 24h | Vốn hoá thị trường | Lãi suất funding | Khối lượng 24h | Giá trị 24h | Hợp đồng mở |
---|